翻訳と辞書
Words near each other
・ Tết
・ Tết Đoan Ngọ
・ Tịnh Biên
・ Tịnh Biên District
・ Tịnh Xá Trung Tâm
・ Tỏa Tình
・ Tố Hữu
・ Tốn line
・ Tống Bình
・ Tống Duy Tân
・ Tống Trân and Cúc Hoa
・ Tổ tôm
・ Tủa Chùa
・ Tủa Chùa District
・ Tủa Thàng
・
Tứ Kỳ District
・ Tứ Lộc
・ Từ Hoàng Thông
・ Từ Liêm District
・ Từ Sơn
・ Từ Đàm Pagoda
・ Từ Đạo Hạnh
・ Tự Lan
・ Tự Lực văn đoàn
・ Tự Đức
・ T–Team F.C.
・ T–V distinction
・ T’azur Company b.s.c. (c)
・ U
・ U (album)
Dictionary Lists
mini英和辞書
mini和英辞書
Webster 1913
Latin-English
FOLDOC
Wikipedia English
ウィキペディア
翻訳と辞書 辞書検索
[ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク
Tứ Kỳ District : ウィキペディア英語版
Tứ Kỳ District
Tu Ky ((ベトナム語:Tứ Kỳ)) is a
district (''huyện'')
of
Hải Dương Province
in the
Red River Delta
region of
Vietnam
.
抄文引用元・出典: フリー百科事典『
ウィキペディア(Wikipedia)
』
■
ウィキペディアで
「Tứ Kỳ District」
の詳細全文を読む
スポンサード リンク
翻訳と辞書
:
翻訳のためのインターネットリソース
Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.